Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bóng cá

Academic
Friendly

Từ "bóng cá" trong tiếng Việt có nghĩamột loại nguyên liệu thực phẩm được làm từ . Cụ thể, "bóng cá" thường được chế biến từ tươi, qua các công đoạn như làm sạch, chần chín, phơi khô nướng để tạo ra một món ăn ngon có thể bảo quản lâu.

Định nghĩa chi tiết:
  • Bóng cá: sản phẩm chế biến từ , thường mềm, dạng bóng, thường được sử dụng trong các món ăn hoặc làm nguyên liệu trong nấu nướng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay, tôi sẽ nấu canh chua với bóng cá." (Trong câu này, "bóng cá" nguyên liệu chính để nấu món canh chua.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Bóng cá được chế biến rất công phu, từ việc chọn tươi cho đến các công đoạn làm sạch phơi khô." (Câu này nhấn mạnh quy trình chế biến bóng cá.)
  3. Cách sử dụng khác:

    • "Món ăn này hương vị đặc trưng nhờ vào việc sử dụng bóng cá nướng." (Ở đây, "bóng cá" được nhắc đến như một thành phần quan trọng tạo ra hương vị cho món ăn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Bóng cá khô: bóng cá đã được phơi khô, thường được dùng để nấu ăn hoặc làm món nhậu.
  • Bóng cá tươi: bóng cá chưa qua chế biến, thường được dùng ngay hoặc chế biến ngay sau khi đánh bắt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chả : một món ăn được làm từ , nhưng khác với bóng cáchỗ chả thường được xay nhuyễn nấu dưới dạng viên hoặc bánh.
  • khô: đã được phơi hoặc sấy khô, sử dụng để bảo quản lâu dài, nhưng không dạng bóng như bóng cá.
Từ liên quan:
  • Nguyên liệu: Bóng cá một loại nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực Việt Nam.
  • Món ăn: Bóng cá có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như canh, xào, chiên.
  1. dt. Bong bóng cá, làm sạch, chần chín phơi khô, nướng, dùng chế biến thức ăn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bóng cá"